中文 Trung Quốc
  • 票面值 繁體中文 tranditional chinese票面值
  • 票面值 简体中文 tranditional chinese票面值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mệnh giá
  • mệnh giá (của một trái phiếu)
票面值 票面值 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 mian4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • par value
  • face value (of a bond)