中文 Trung Quốc
票面值
票面值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệnh giá
mệnh giá (của một trái phiếu)
票面值 票面值 phát âm tiếng Việt:
[piao4 mian4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
par value
face value (of a bond)
祫 祫
祭 祭
祭 祭
祭司 祭司
祭司權術 祭司权术
祭品 祭品