中文 Trung Quốc- 神農架林區
- 神农架林区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn rừng ở đông Hubei
神農架林區 神农架林区 phát âm tiếng Việt:- [Shen2 nong2 jia4 lin2 qu1]
Giải thích tiếng Anh- Shennongjialin, directly administered forestry reserve in east Hubei