中文 Trung Quốc
神經生物學
神经生物学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Neurobiology
神經生物學 神经生物学 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 sheng1 wu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
neurobiology
神經病 神经病
神經症 神经症
神經痛 神经痛
神經突 神经突
神經管 神经管
神經系統 神经系统