中文 Trung Quốc
神經失常
神经失常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần sai
lo lắng bất thường
神經失常 神经失常 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 shi1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
mental aberration
nervous abnormality
神經學 神经学
神經學家 神经学家
神經官能症 神经官能症
神經性毒劑 神经性毒剂
神經性視損傷 神经性视损伤
神經毒素 神经毒素