中文 Trung Quốc
磨洋工
磨洋工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
veà cheá ñoä chôø trong công việc
磨洋工 磨洋工 phát âm tiếng Việt:
[mo2 yang2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to idle on the job
磨滅 磨灭
磨煉 磨炼
磨煩 磨烦
磨盤 磨盘
磨石 磨石
磨石砂礫 磨石砂砾