中文 Trung Quốc
磨擦
磨擦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 摩擦 [mo2 ca1]
磨擦 磨擦 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ca1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 摩擦[mo2 ca1]
磨料 磨料
磨杵成針 磨杵成针
磨機 磨机
磨滅 磨灭
磨煉 磨炼
磨煩 磨烦