中文 Trung Quốc
磨損率
磨损率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ tiêu hao
磨損率 磨损率 phát âm tiếng Việt:
[mo2 sun3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
attrition rate
磨擦 磨擦
磨料 磨料
磨杵成針 磨杵成针
磨洋工 磨洋工
磨滅 磨灭
磨煉 磨炼