中文 Trung Quốc
磨床
磨床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy mài
Máy mài
磨床 磨床 phát âm tiếng Việt:
[mo2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
grinding machine
grinder
磨得開 磨得开
磨快 磨快
磨折 磨折
磨損 磨损
磨損率 磨损率
磨擦 磨擦