中文 Trung Quốc
今世
今世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống này
tuổi này
今世 今世 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
this life
this age
今人 今人
今兒 今儿
今兒個 今儿个
今夜 今夜
今天 今天
今年 今年