中文 Trung Quốc
仄
仄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiêng
thu hẹp
khó chịu
xiên tấn (trong thơ ca Trung Quốc)
仄 仄 phát âm tiếng Việt:
[ze4]
Giải thích tiếng Anh
to tilt
narrow
uneasy
oblique tones (in Chinese poetry)
仄徑 仄径
仄聲 仄声
仆 仆
仇 仇
仇 仇
仇 仇