中文 Trung Quốc
保鮮膜
保鲜膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọc nhựa
phim chất bảo quản
bám phim
保鮮膜 保鲜膜 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
plastic wrap
preservative film
cling film
保麗龍 保丽龙
保齡球 保龄球
俞 俞
俞 俞
俞天白 俞天白
俞文豹 俞文豹