中文 Trung Quốc
來福槍
来福枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng trường (loanword)
cũng là tác giả 來復槍|来复枪
來福槍 来福枪 phát âm tiếng Việt:
[lai2 fu2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
rifle (loanword)
also written 來復槍|来复枪
來福線 来福线
來義 来义
來義鄉 来义乡
來者不拒 来者不拒
來而不往非禮也 来而不往非礼也
來臨 来临