中文 Trung Quốc
來朝
来朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày mai (văn học) (buổi sáng)
來朝 来朝 phát âm tiếng Việt:
[lai2 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) tomorrow (morning)
來歷 来历
來歷不明 来历不明
來港 来港
來源於 来源于
來潮 来潮
來火 来火