中文 Trung Quốc
來年
来年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm tới
năm tới
來年 来年 phát âm tiếng Việt:
[lai2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
next year
the coming year
來往 来往
來得 来得
來得及 来得及
來得早不如來得巧 来得早不如来得巧
來復槍 来复枪
來復線 来复线