中文 Trung Quốc
來客
来客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh
來客 来客 phát âm tiếng Việt:
[lai2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
guest
來年 来年
來往 来往
來得 来得
來得容易,去得快 来得容易,去得快
來得早不如來得巧 来得早不如来得巧
來復槍 来复枪