中文 Trung Quốc
佩劍
佩剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saber
佩劍 佩剑 phát âm tiếng Việt:
[pei4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
saber
佩帶 佩带
佩戴 佩戴
佩服 佩服
佩環 佩环
佩皮尼昂 佩皮尼昂
佩蘭 佩兰