中文 Trung Quốc
佝僂
佝偻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heøn
cong
佝僂 佝偻 phát âm tiếng Việt:
[gou1 lou2]
Giải thích tiếng Anh
stooped
crooked
佝僂病 佝偻病
佝瞀 佝瞀
佞 佞
佟佳江 佟佳江
你 你
你個頭 你个头