中文 Trung Quốc
作戰
作战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
chiến đấu
作戰 作战 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
combat
to fight
作戰失蹤 作战失踪
作戰失蹤人員 作战失踪人员
作手 作手
作數 作数
作文 作文
作料 作料