中文 Trung Quốc
佀
似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 似 [si4]
佀 似 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 似[si4]
佃 佃
佃 佃
佃戶 佃户
但 但
但丁 但丁
但以理書 但以理书