中文 Trung Quốc
伹
伹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụng về và ngu ngốc
Slow-witted
伹 伹 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
clumsy and dumb
slow-witted
伺 伺
伺 伺
伺候 伺候
伺服器 伺服器
伺機 伺机
伺隙 伺隙