中文 Trung Quốc
伴隨效應
伴随效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội ngũ hiệu ứng
伴隨效應 伴随效应 phát âm tiếng Việt:
[ban4 sui2 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
contingent effects
伶 伶
伶人 伶人
伶仃 伶仃
伶俜 伶俜
伶悧 伶悧
伶牙俐齒 伶牙俐齿