中文 Trung Quốc
休想
休想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nghĩ rằng (mà)
không tưởng tượng (mà)
休想 休想 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
don't think (that)
don't imagine (that)
休憩 休憩
休戚相關 休戚相关
休戰 休战
休斯敦 休斯敦
休斯頓 休斯顿
休旅車 休旅车