中文 Trung Quốc
任便
任便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như bạn thấy phù hợp
để làm như là một thích
任便 任便 phát âm tiếng Việt:
[ren4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
as you see fit
to do as one likes
任俠 任侠
任免 任免
任內 任内
任務 任务
任務欄 任务栏
任勞任怨 任劳任怨