中文 Trung Quốc
  • 以虛帶實 繁體中文 tranditional chinese以虛帶實
  • 以虚带实 简体中文 tranditional chinese以虚带实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cho hệ tư tưởng chính xác hướng dẫn thực hiện công việc (thành ngữ)
以虛帶實 以虚带实 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 xu1 dai4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to let correct ideology guide practical work (idiom)