中文 Trung Quốc
以虛帶實
以虚带实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho hệ tư tưởng chính xác hướng dẫn thực hiện công việc (thành ngữ)
以虛帶實 以虚带实 phát âm tiếng Việt:
[yi3 xu1 dai4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to let correct ideology guide practical work (idiom)
以西 以西
以西結書 以西结书
以言代法 以言代法
以訛傳訛 以讹传讹
以貌取人 以貌取人
以資 以资