中文 Trung Quốc
以色列
以色列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Israel
以色列 以色列 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 se4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
Israel
以色列人 以色列人
以色列工黨 以色列工党
以華制華 以华制华
以虛帶實 以虚带实
以西 以西
以西結書 以西结书