中文 Trung Quốc
以示警戒
以示警戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ như một lời cảnh báo (thành ngữ)
以示警戒 以示警戒 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shi4 jing3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to serve as a warning (idiom)
以禮相待 以礼相待
以老大自居 以老大自居
以至 以至
以致 以致
以致於 以致于
以色列 以色列