中文 Trung Quốc
以工代賑
以工代赈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho các công việc để làm giảm đói nghèo
以工代賑 以工代赈 phát âm tiếng Việt:
[yi3 gong1 dai4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
to provide work to relieve poverty
以弗所 以弗所
以弗所書 以弗所书
以弱勝強 以弱胜强
以往 以往
以律 以律
以後 以后