中文 Trung Quốc
以北
以北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía Bắc (hậu tố)
以北 以北 phát âm tiếng Việt:
[yi3 bei3]
Giải thích tiếng Anh
to the north of (suffix)
以南 以南
以卵擊石 以卵击石
以及 以及
以埃 以埃
以外 以外
以太 以太