中文 Trung Quốc
盪然
荡然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蕩然|荡然 [dang4 ran2]
盪然 荡然 phát âm tiếng Việt:
[dang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蕩然|荡然[dang4 ran2]
盪鞦韆 荡秋千
盬 盬
盭 盭
目下 目下
目下十行 目下十行
目不交睫 目不交睫