中文 Trung Quốc
盧瑟
卢瑟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua (loanword)
盧瑟 卢瑟 phát âm tiếng Việt:
[lu2 se4]
Giải thích tiếng Anh
loser (loanword)
盧瑟福 卢瑟福
盧瓦爾河 卢瓦尔河
盧薩卡 卢萨卡
盧龍縣 卢龙县
盩 盩
盪 荡