中文 Trung Quốc
磊落大方
磊落大方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được rộng rãi trong cùng cực (thành ngữ)
磊落大方 磊落大方 phát âm tiếng Việt:
[lei3 luo4 da4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
to be generous in the extreme (idiom)
磋 磋
磋商 磋商
磎 磎
磐安 磐安
磐安縣 磐安县
磐石 磐石