中文 Trung Quốc
磁共振
磁共振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng hưởng từ
磁共振 磁共振 phát âm tiếng Việt:
[ci2 gong4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
magnetic resonance
磁共振成像 磁共振成像
磁力 磁力
磁力線 磁力线
磁化 磁化
磁卡 磁卡
磁單極子 磁单极子