中文 Trung Quốc
碰觸
碰触
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liên lạc
碰觸 碰触 phát âm tiếng Việt:
[peng4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to touch
碰運氣 碰运气
碰釘子 碰钉子
碰面 碰面
碲 碲
碳 碳
碳化 碳化