中文 Trung Quốc
碰倒
碰倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gõ sth trên
碰倒 碰倒 phát âm tiếng Việt:
[peng4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to knock sth over
碰到 碰到
碰壁 碰壁
碰巧 碰巧
碰撞 碰撞
碰撞造山 碰撞造山
碰擊 碰击