中文 Trung Quốc
碧眼
碧眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi mắt màu xanh
碧眼 碧眼 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
blue eyes
碧空 碧空
碧綠 碧绿
碧草如茵 碧草如茵
碧螺春 碧螺春
碧血 碧血
碩 硕