中文 Trung Quốc
碟片
碟片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa
CL:張|张 [zhang1]
碟片 碟片 phát âm tiếng Việt:
[die2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
disc
CL:張|张[zhang1]
碡 碡
碣 碣
碧 碧
碧土縣 碧土县
碧歐泉 碧欧泉
碧池 碧池