中文 Trung Quốc
碎屑
碎屑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh
clastic (nghĩa là được chia thành những mảnh vỡ)
碎屑 碎屑 phát âm tiếng Việt:
[sui4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
fragment
clastic (i.e. broken into fragments)
碎屑岩 碎屑岩
碎屑沉積物 碎屑沉积物
碎布條 碎布条
碎念 碎念
碎掉 碎掉
碎末 碎末