中文 Trung Quốc
碌
碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 碌碡 [liu4 zhou5]
碌 碌 phát âm tiếng Việt:
[liu4]
Giải thích tiếng Anh
see 碌碡[liu4 zhou5]
碌 碌
碌曲 碌曲
碌曲縣 碌曲县
碎 碎
碎催 碎催
碎冰船 碎冰船