中文 Trung Quốc
硬體
硬体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần cứng (máy tính)
硬體 硬体 phát âm tiếng Việt:
[ying4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
(computer) hardware
硭 硭
确 确
硯 砚
硯友 砚友
硯室 砚室
硯山 砚山