中文 Trung Quốc
硫磺鵐
硫磺鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) vàng bunting (Emberiza sulphurata)
硫磺鵐 硫磺鹀 phát âm tiếng Việt:
[liu2 huang2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) yellow bunting (Emberiza sulphurata)
硫胺素 硫胺素
硫茚 硫茚
硫酸 硫酸
硫酸鈣 硫酸钙
硫酸鉀 硫酸钾
硫酸銅 硫酸铜