中文 Trung Quốc
  • 硫磺鵐 繁體中文 tranditional chinese硫磺鵐
  • 硫磺鹀 简体中文 tranditional chinese硫磺鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) vàng bunting (Emberiza sulphurata)
硫磺鵐 硫磺鹀 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 huang2 wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) yellow bunting (Emberiza sulphurata)