中文 Trung Quốc
破鏡
破镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm gương
hình. cuộc hôn nhân tan vỡ
ly hôn
破鏡 破镜 phát âm tiếng Việt:
[po4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
broken mirror
fig. broken marriage
divorce
破鏡重圓 破镜重圆
破門 破门
破門而入 破门而入
破關 破关
破除 破除
破除迷信 破除迷信