中文 Trung Quốc
破裂
破裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỡ
đến gãy xương
để phá vỡ
plosion (ngôn ngữ học)
破裂 破裂 phát âm tiếng Việt:
[po4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to rupture
to fracture
to break down
(linguistics) plosion
破解 破解
破譯 破译
破讀 破读
破財免災 破财免灾
破費 破费
破身 破身