中文 Trung Quốc
破缺
破缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá vỡ
破缺 破缺 phát âm tiếng Việt:
[po4 que1]
Giải thích tiếng Anh
breaking
破罐破摔 破罐破摔
破膽 破胆
破膽寒心 破胆寒心
破舊立新 破旧立新
破處 破处
破蛹 破蛹