中文 Trung Quốc
石首市
石首市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Shishou kinh châu 荊州|荆州 [Jing1 zhou1], Hubei
石首市 石首市 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 shou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Shishou county level city in Jingzhou 荊州|荆州[Jing1 zhou1], Hubei
石鬆 石松
石鯪魚 石鲮鱼
石鹽 石盐
石鼓區 石鼓区
石鼓文 石鼓文
石龍 石龙