中文 Trung Quốc
  • 石頭、剪子、布 繁體中文 tranditional chinese石頭、剪子、布
  • 石头、剪子、布 简体中文 tranditional chinese石头、剪子、布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đá giấy kéo cắt (tay game)
石頭、剪子、布 石头、剪子、布 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 tou5 , jian3 zi5 , bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • rock-paper-scissors (hand game)