中文 Trung Quốc
石雕
石雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điêu khắc đá
tác phẩm điêu khắc chạm khắc
石雕 石雕 phát âm tiếng Việt:
[shi2 diao1]
Giải thích tiếng Anh
stone carving
carved sculpture
石雞 石鸡
石青 石青
石頭 石头
石頭火鍋 石头火锅
石頭記 石头记
石首 石首