中文 Trung Quốc
石階
石阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá bước
石階 石阶 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
stone step
石雀 石雀
石雕 石雕
石雞 石鸡
石頭 石头
石頭、剪子、布 石头、剪子、布
石頭火鍋 石头火锅