中文 Trung Quốc
石屎森林
石屎森林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bê tông jungle
石屎森林 石屎森林 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi3 sen1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
concrete jungle
石屏 石屏
石屏縣 石屏县
石岡 石冈
石峰區 石峰区
石崗 石岗
石工 石工