中文 Trung Quốc
矯形醫生
矫形医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ chỉnh hình
矯形醫生 矫形医生 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 xing2 yi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
orthopedic doctor
矯情 矫情
矯情 矫情
矯捷 矫捷
矯枉過正 矫枉过正
矯枉過直 矫枉过直
矯正 矫正