中文 Trung Quốc
矯
矫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cai
gô
矯 矫 phát âm tiếng Việt:
[jiao2]
Giải thích tiếng Anh
argumentative
contentious
矯 矫
矯健 矫健
矯味劑 矫味剂
矯形外科 矫形外科
矯形牙套 矫形牙套
矯形醫生 矫形医生